Có 2 kết quả:
阴极射线管 yīn jí shè xiàn guǎn ㄧㄣ ㄐㄧˊ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄢˇ • 陰極射線管 yīn jí shè xiàn guǎn ㄧㄣ ㄐㄧˊ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
cathode ray tube
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
cathode ray tube
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0