Có 2 kết quả:

阴极射线管 yīn jí shè xiàn guǎn ㄧㄣ ㄐㄧˊ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄢˇ陰極射線管 yīn jí shè xiàn guǎn ㄧㄣ ㄐㄧˊ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cathode ray tube

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cathode ray tube

Bình luận 0